--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn yếu
+ adj
pusillanimous, faint-hearted
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
hèn yếu
:
pusillanimous, faint-hearted
+
actively
:
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
+
bề ngang
:
Breadth, width
+
cài
:
To pin, to fastencài huy hiệu lên mũto pin a badge on one's hatcài (cúc) áoto fasten (the buttons of) one's jacketcửa đóng then càidoor closed and bolt fastened
+
life-or-death
:
cực kỳ quan trọng; quyết liệt, một mất một còn, quyết sống chết